[Tài liệu nghiên cứu] Hôn nhân và Ly hôn: Các Thay đổi và Những Lực lượng Thúc đẩy [Betsey Stevenson và Justin Wolfers]

Gia đình không phải là một tổ chức tĩnh tại (static institution). Trong những thập kỷ gần đây, tỷ lệ kết hôn đã giảm, tỷ lệ ly hôn tăng lên, và những đặc trưng xác định hôn nhân đã thay đổi. Cách tiếp cận kinh tế với gia đình (economic approach) tìm cách giải thích những xu hướng này bằng cách tham chiếu đến các mô hình có thể giải thích làm thế nào và tại sao các gia đình được hình thành (families form). Công trình "Treatise on the Family / Luận về Gia đình" của Gary Becker (1981) đã đề xuất một lý thuyết dựa trên "sự bổ sung sản xuất / production complementarities," nơi người chồng và người vợ chuyên môn hóa (specialize) tương ứng trong các lĩnh vực thị trường và gia đình. Sự bổ sung sản xuất cũng xuất hiện ngay trong việc sinh con đẻ cái và nuôi dạy trẻ em của chính gia đình [sau này]. Tuy nhiên, sự bổ sung sản xuất - ít nhất là như ban đầu được mô tả - ngày càng ít là đối tượng trung tâm trong cuộc sống gia đình hiện đại. Tuổi thọ tăng lên và tỷ suất sinh giảm đi có nghĩa là phần lớn thời gian của người trưởng thành sẽ không có con cái trong gia đình. Ngoài ra, sự gia tăng trong việc hình thành hôn nhân ở lứa tuổi cao hơn, bao gồm tái hôn, có nghĩa là nhiều gia đình được thành lập mà không có ý định sinh em bé (producing children). Hơn nữa, mức độ tham gia tăng lên của phụ nữ vào lực lượng lao động cho thấy rằng chuyên môn hóa gia đình (household specialization) đã giảm đi hoặc ít nhất là đã mang một ý nghĩa khác.

Những thay đổi này diễn ra do những sản phẩm được tạo ra trong gia đình đã thay đổi đáng kể, cả bởi sự xuất hiện của công nghệ tiết kiệm lao động (labor-saving technology) trong nhà và bởi sự phát triển của các ngành dịch vụ cho phép nhiều thứ trước kia chỉ được cung cấp bởi những người nội trợ chuyên nghiệp (specialized homemakers) giờ đây có thể mua sắm trên thị trường (purchased in the market). Sự sẵn có của biện pháp tránh thai (birth control) và phá thai (abortion) đã ảnh hưởng đến hệ quả tiềm năng của quan hệ tình dục cả trong và ngoài hôn nhân, trong khi sự thay đổi trong luật ly hôn (divorce laws) đã làm thay đổi điều kiện của giao kèo hôn nhân (marital bargain). Những lực lượng này cũng có các tác động phản hồi quan trọng (feedback effects), làm thay đổi dòng người độc thân (singles) có khả năng kết hôn qua các lứa tuổi, qua đó ảnh hưởng đến việc tìm kiếm, kết hôn, tái hôn (remarriage) và mức độ "luân chuyển / churning" trên thị trường hôn nhân (marriage market). 

Để vẫn còn liên quan đến thế kỷ 21, kinh tế gia đình cần vượt ra ngoài việc sinh con đẻ cái và những quan niệm truyền thống về chuyên môn hoá, và tìm hiểu những lực lượng tạo ra hình thức gia đình hiện đại. Điều này có thể có nghĩa là tái hiểu biết quan niệm về sản xuất trong gia đình hoặc, như chúng ta tranh luận, mở rộng mô hình gia đình ra khỏi ý niệm về một doanh nghiệp dựa trên gia đình và hướng tới việc nhấn mạnh các động cơ như tính bổ sung trong tiêu dùng (consumption complementarities) và bảo hiểm là trung tâm cho việc kết hôn (insurance as central to marriage). Hơn nữa, lý thuyết kinh tế về gia đình ban đầu được phát triển là một lý thuyết về việc thành lập hộ gia đình, chứ không phải là lý thuyết về hôn nhân theo luật pháp. Các cặp đôi ngày càng có xu hướng thành lập các hộ gia đình mà không cần kết hôn, mang lại một chiều hướng mới cho việc xem xét các quyết định liên quan đến việc thành lập gia đình. Bài viết này xây dựng nền tảng (groundwork) cho sự suy xét lại lý thuyết về gia đình bằng cách mô tả những thay đổi to lớn trong các hình thức gia đình liên quan đến hôn nhân và ly dị, chỉ ra một số nguyên nhân (động lực) chính của chúng, và gợi ý cách mở rộng suy nghĩ của chúng ta về gia đình để hiểu rõ về tương lai của nó.

Xu hướng Hôn nhân và Ly hôn

Hình 1 trình bày một số sự thật về hôn nhân và ly hôn tại Hoa Kỳ trong 150 năm qua: tỷ lệ ly hôn—được đo lường bằng số vụ ly hôn mới mỗi năm trên cơ sở đầu người—đã tăng lên, trong khi tỷ lệ kết hôn biến động quanh một mức trung bình tương đối ổn định. Thời gian của những thay đổi này cho thấy các yếu tố xã hội và kinh tế có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường hôn nhân. Tỷ lệ kết hôn tăng trong và sau hai cuộc chiến tranh thế giới và giảm trong thời kỳ Đại khủng hoảng (Great Depression). Tỷ lệ ly hôn giảm trong thời kỳ Đại khủng hoảng và tăng vọt sau Thế chiến thứ II.

Các phát triển kể từ những năm 1960 dường như phản ánh các ảnh hưởng tinh tế hơn và đã trở thành tâm điểm của những cuộc tranh luận chính trị sôi nổi. Tỷ lệ ly hôn tăng vọt, gấp đôi từ giữa những năm 1960 đến giữa những năm 1970. Trong khoảng thời gian này, cuộc sống gia đình có thể đã bị thay đổi bởi nhiều yếu tố: sự nổi lên của phong trào giải phóng phụ nữ (women’s liberation movement); cuộc cách mạng tình dục (sexual revolution); Tòa án Tối cao Hoa Kỳ công nhận hôn nhân là quyền "cơ bản" theo Hiến pháp Hoa Kỳ và do đó bãi bỏ các luật hạn chế hôn nhân giữa các chủng tộc; việc loại bỏ ly hôn dựa trên lỗi (fault-based divorce) trong nhiều bang; và sự tăng vọt trong việc tham gia lực lượng lao động của phụ nữ. Tuy nhiên, khi xem xét trong một khoảng thời gian dài hơn, chúng ta thấy rằng mặc dù những năm 1970 có tỷ lệ ly hôn cao đặc biệt, nhưng tỷ lệ ly hôn thấp trong các thập kỷ trước cũng khá đặc biệt. Việc vẽ một đường xu hướng đơn giản cho tỷ lệ ly hôn từ năm 1860 đến 1945 (do đó loại trừ sự gia tăng ly hôn sau Thế chiến thứ II) như được hiển thị trong Hình 1, cho thấy rằng một số sự tăng vọt của tỷ lệ ly hôn vào ba phần cuối của thế kỷ XX phản ánh tỷ lệ ly hôn đơn giản chỉ trở lại mức độ phù hợp với xu hướng trước đó, sau khi tỷ lệ ly hôn thấp bất thường vào những năm 1950 và đầu những năm 1960. 

File PDF tải về: https://cdn.blogmienphi.com/2024/01/hon-nhan-ly-hon-cac-thay-doi.pdf

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

[Tài liệu nghiên cứu] Lý thuyết các Chiến lược Tình dục: Một góc nhìn Tiến hóa về Hẹn hò ở Người [David M. Buss và David P. Schmitt]

[Tài liệu nghiên cứu] Vẻ đẹp và quái vật: cơ chế của sự chọn lọc giới tính ở người [David A. Puts]

[Tài liệu nghiên cứu] Tại sao họ không kết hôn? Rào cản đối với hôn nhân trong số những người có hoàn cảnh khó khăn [Kathryn Edin và Joanna M. Reed]